Đại học Y Hà Bắc tọa lạc tại thành phố Thạch Gia Trang tỉnh Hà Bắc, khí hậu nơi đây vô cùng thoải mái với rất nhiều danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử nổi tiếng. Nơi đây cũng là cái nôi của nền y tế Trung Quốc, sản sinh ra rất nhiều bác sĩ nổi tiếng của quốc gia.
Đại học Y Hà Bắc là trường đại học đào tạo về y khoa có truyền thống lịch sử lâu đời. Tiền thân của trường là Học đường Y Bắc Dương được chính phủ Mãn Thanh phê chuẩn thành lập vào năm 1894. Tháng 5 năm 1995, ba trường đại học là Học viện Y Hà Bắc, Học viện Trung Y Hà Bắc và Cao đẳng chuyên khoa Y Thạch Gia Trang sát nhập với nhau thành trường đại học chuyên khoa y lấy tên gọi là Đại học Y Hà Bắc. Đại học Y Hà Bắc là trường đại học trọng điểm của phía Trung tây bộ, phương châm của trường là “bồi dưỡng các nhân tài về y học”.
Trường giảng dạy các chủ đề chính như Y học cổ truyền Trung Quốc, Y học lâm sàng, Y tế cộng đồng, Nha khoa, Dược phẩm và Sinh học. Trường giảng dạy 14 chuyên ngành Đại học, 2 chuyên ngành liên kết Đại học và Cao học, 56 chuyên ngành sau Đại học, 16 chuyên ngành đào tạo Tiến sỹ với các lĩnh vực Sinh học, Y học cơ bản và tích hợp Trung Tây Y.
Hằng năm có khoảng hơn 20.000 sinh viên đăng ký vào trường Đại học Y Hà Bắc. Trường có 863 giáo sư, 1.350 phó giáo sư, trong đó có 1 Viện sỹ Viện nghiên cứu Kỹ thuật quốc gia và 112 chuyên gia được nhận trợ cấp đặc biệt của Hội đồng Nhà nước. Trường Đại học Y Hà Bắc có 6 bệnh viện trực thuộc, 60 cơ sở giảng dạy và thực tập, 8 thư viện, 8 viện nghiên cứu cấp tỉnh. Trường cũng biên tập và xuất bản 9 ấn phẩm học thuật.
Tính đến năm 2014, diện tích của trường là 35,2 vạn m2, diện tích xây dựng là 39,02 vạn m2. Về khía cạnh hợp tác quốc tế, trường có lịch sử trao đổi học thuật lâu dài với Vương quốc Anh, Nhật Bản và những quốc gia khác trong hơn 100 năm nay. Đến nay trường đã liên kết với các trường Đại học trên hàng chục quốc gia và có khoảng 400 sinh viên quốc tế đến học tập tại trường.
1. MỘT SỐ NGÀNH ĐÀO TẠO CỦA TRƯỜNG
Môn | Khoa | Ngành học |
Khoa học | Sinh lý học | Sinh lý học |
Sinh vật hóa học và phân tử sinh vật học | ||
Y học |
Cơ sở y học | Mổ và giải phẫu người |
Miễn dịch học | ||
Tác nhân gây bệnh | ||
Bệnh lý và sinh lý học | ||
Pháp y | ||
Bức xạ y học | ||
Hàng không, hàng không vũ trụ và y học hàng hải | ||
Y học lâm sàng |
Nội khoa | |
Nhi khoa | ||
Khoa thần kinh | ||
Tâm thần và sức khỏe tâm thần | ||
Da liễu | ||
Hình ảnh y tế và y tế hạt nhân | ||
Chuẩn đoán lâm sàng | ||
Hộ lý | ||
Ngoại khoa | ||
Sản phụ khoa | ||
Khoa mắt | ||
Khoa tai mũi họng | ||
Ung thư | ||
Gây mê | ||
Cấp cứu | ||
Nha khoa | Cở sở nha khoa | |
Y học nha khoa lâm sàng | ||
Y tế công cộng và y tế dự phòng | Dịch tễ học và thống kê sinh học | |
Sức khỏe lao động | ||
Trung Y học | Lý luận trung y | |
Chẩn đoán trung y | ||
Nội khoa trung y | ||
Châm cứu và massage | ||
Trung tây y kết hợp | Trung tây y kết hợp cơ sở | |
Trung tây y kết hợp lâm sàng | ||
Dược | Hóa dược | |
Dược học | ||
Phân tích dược phẩm | ||
Dược lý học | ||
Trung dược học | Trung dược học | |
Quản lý | Quản lý công cộng | Y học xã hội và quản lý y tế |
2. HỌC PHÍ (RMB)
- Đại học: 21.000/năm (Tiếng Trung), 40.000/năm (Tiếng Anh)
- Sau Đại học: 29.000/năm (Tiếng Trung), 45.000/năm (Tiếng Anh)
- Học nâng cao bằng tiếng Trung: 25.000/1 năm, 17.000/6 tháng, 12.000/3 tháng, 7.000/2 tháng, 6.000/4 tuần, 5.000/3 tuần, 4.000/2 tuần, 3.000/1 tuần
- Học nâng cao bằng tiếng Anh: 30.000/năm, 20.000/6 tháng, 15.000/3 tháng, 10.000/2 tháng, 9.000/4 tuần, 7.000/3 tuần, 6.000/2 tuần, 4.000/1 tuần
- Học tiếng Trung: 13.000/năm, 420/tuần
3. NHÀ Ở
- 5.000 – 6.000 RMB/học kỳ
- Phòng ở cho sinh viên được trang bị đầy đủ với nhà vệ sinh, điện thoại, điều hòa, bàn, ghế, tủ, Internet, máy giặt