Từ vựng về chủ đề học tập

Một số từ vựng về chủ đề học tập như: thi tốt nghiệp, bài thi tiêu chuẩn, nghỉ đông….

1

STT TIẾNG VIỆT PHIÊN ÂM TIẾNG TRUNG
1 quy chế điểm Bǎifēnzhì 百分制
2 lớp Bān
3 họp lớp Bānhuì 班会
4 lớp Bānjí 班级
5 lớp trưởng Bānzhǎng 班长
6 học bị động Bèidòng xuéxí 被动学习
7 thi viết Bǐshì 笔试
8 môn bắt buộc Bìxiū kè 必修课
9 thi tốt nghiệp Bìyè kǎoshì 毕业考试
10 khóa luận tốt nghiệp ( luận án ) Bìyè lùnwén 毕业论文
11 thi không cho sử dụng tài liệu Bìjuàn kǎoshì 闭卷考试
12 giấy viết đáp án Biāozhǔn dátí zhǐ 标准答题纸
13 bài thi tiêu chuẩn Biāozhǔn kǎojuàn 标准考卷
14 tiến sĩ Bóshì 博士
15 thi lại Bǔkǎo 补考
16 thi trượt Bù jígé 不及格
17 thông thường Chángshì 常识
18 kỳ thi du học Chūguó liúxué kǎoshì 出国留学考试
19 các giấy tờ Chū kǎojuàn 出考卷
20 thi vòng một Chūshì 初试
21 đi chơi xuân Chūnyóu 春游
22 giấy viết đáp án bài thi Dátí zhǐ 答题纸
23 kiểm tra từng giai đoạn học Dānyuán cèshì 单元测试
24 địa lý Dìlǐ 地理
25 sổ điểm danh Diǎn míngcè 点名册
26 học định hướng Dìngxiàng xuéxí 定向学习
27 trại mùa đông Dōnglìng yíng 冬令营
28 đề thi có nhiều đáp án Duō xiàng xuǎnzé tí 多项选择题
29 tiến sĩ luật học Fǎxué bóshì 法学博士
30 dạy chia lớp Fēn bān jiàoxué 分班教学
31 điểm Fēnshù 分数
32 dạy phân tích Fēnxī jiàoxué 分析教学
33 thi phân tích Fēnxī kǎoshì 分析考试
34 phụ đạo Fǔdǎo 辅导
35 thi lại Fùshì 复试
36 ôn bài Fùxí 复习
37 thi đại học Gāokǎo 高考
38 dạy theo kiểu nhồi nhét Guànshū shì jiàoxué 灌输式教学
39 hàm thụ Hánshòu 函授
40 nghỉ đông Hánjià 寒假
41 bảng đen Hēibǎn bào 黑板报

Tìm kiếm khóa học
Tác giả
Du học Vinahure

Câu hỏi thường gặp

Bình luận bài viết

NAME *
EMAIL *
Website

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.

tikpornvideos.com madelyn marie gets some hard pounding sex. www.porncavehd.com
Photo landscape
ClosePhoto landscape
ClosePhoto portrait