Dưới đây là bảng từ vựng về phát thanh và truyền hình
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ăngten ti vi | 电视天线 | diànshì tiānxiàn |
2 | Bàn hòa âm | 调音台 | diào yīn tái |
3 | Bản tin buổi sáng | 早晨新闻 | zǎochén xīnwén |
4 | (Bản tin) Dự báo thời tiết | 气象报告 | qìxiàng bàogào |
5 | Bản tin thời sự của đài truyền hình | 电视新闻报道 | diànshì xīnwén bàodào |
6 | Bản tóm tắt tin tức | 新闻概要、新闻简报 | xīnwén gàiyào, xīnwén jiǎnbào |
7 | Bảng chương trình phát thanh | 广播节目单 | guǎngbò jiémù dān |
8 | Bảng chương trình truyền hình | 电视节目单 | diànshì jiémù dān |
9 | Băng (caset) video | 盒式录像带 | hé shì lùxiàngdài |
10 | Băng hình đồi trụy | 黄色录像 | huángsè lùxiàng |
11 | Băng stereo | 立体声磁带 | lìtǐshēng cídài |
12 | Băng từ ghi âm | 录音磁带 | lùyīn cídài |
13 | Băng video | 录像磁带 | lùxiàng cídài |
14 | Biên soạn chương trình | 节目的编排 | jiémù de biānpái |
15 | Biên tập bản thảo phát thanh | 广播稿编辑 | guǎngbō gǎo biānjí |
16 | Biên tập bản thảo truyền hình | 电视稿编辑 | diànshì gǎo biānjí |
17 | Bình luận phát thanh | 广播评论 | guǎngbō pínglùn |
18 | Bình luận viên truyền hình | 电视评论家 | diànshì pínglùn jiā |
19 | Buổi biểu diễn được phát trực tiếp | 现场直播的表演 | xiànchǎng zhíbō de biǎoyǎn |
20 | Camera giám sát | 监视器 | jiānshì qì |
21 | Chuyển tiếp hữu tuyến | 有线转播 | yǒuxiàn zhuǎnbō |
22 | Chương trình | 节目 | jiémù |
23 | Chương trình âm nhạc | 音乐节目 | yīnyuè jiémù |
24 | Chương trình đặc biệt | 特别节目 | tèbié jiémù |
25 | Chương trình đồng thời truyền đi qua đài phát thanh và đài truyền hình | 联播节目 | liánbò jiémù |
26 | Chương trình giải trí | 娱乐性节目 | yúlè xìng jiémù |
27 | Chương trình hộp thư truyền hình/ truyền thanh | 观众来电直播节目 | guānzhòng láidiàn zhíbō jiémù |
28 | Chương trình phát liên tiếp | 连播节目 | liánbō jiémù |
29 | Chương trình phát thanh | 无线电节目 | wúxiàndiàn jiémù |
30 | Chương trình phát theo yêu cầu | 点播节目 | diǎn bō jiémù |
31 | Chương trình phỏng vấn | 采访节目 | cǎifǎng jiémù |
32 | Chương trình thời sự | 新闻节目 | xīnwén jiémù |
33 | Chương trình thương mại | 商业节目 | shāngyè jiémù |
34 | Chương trình tọa đàm (talk show) | 访谈节目 | fǎngtán jiémù |
35 | Chương trình truyền hình | 电视节目 | diànshì jiémù |
36 | Chương trinh văn hóa | 文化节目 | wénhuà jiémù |
37 | Diễn viên nghiệp dư | 业余演员 | yèyú yǎnyuán |
38 | Dự báo thời tiết | 天气预报 | tiānqì yùbào |
39 | Đài FM | 调频广播电台 | tiáopín guǎngbō diàntái |
40 | Đài phát thanh nước ngoài | 外国电台 | wàiguó diàntái |
41 | Đài phát thanh tư nhân | 私人广播电台 | sīrén guǎngbò diàntái |
42 | Đài truyền hình cáp | 有线电视台 | yǒuxiàn diànshìtái |
43 | Đài truyền hình tỉnh | 省电视台 | shěng diànshìtái |
44 | Đài truyền hình trung ương | 中央屯视台 | zhōngyāng tún shì tái |
45 | Đèn hình tivi | 电视摄像管、电视显像管 | diànshì shèxiàng guǎn, diànshì xiǎnxiàngguǎn |
46 | Đạo diễn | 导演 | dǎoyǎn |
47 | Đầu máy video | 电视录像机 | diànshì lùxiàngjī |
48 | Đầu video | 放像机 | fàngxiàngjī |
49 | Đĩa ca nhạc | 音乐唱片 | yīnyuè chàngpiàn |
50 | Đĩa CD | 激光唱片 | jīguāng chàngpiàn |
51 | Đĩa hát | 唱片 | chàngpiàn |
52 | Đĩa hát dung lượng lớn, đĩa hát quay lâu, đĩa LP | 密纹唱片 | mì wén chàngpiàn |
53 | Đĩa hát stereo | 立体声唱片 | lìtǐshēng chàngpiàn |
54 | Đĩa hình | 影碟 | yǐngdié |
55 | Đĩa nhạc kịch | 歌剧唱片 | gējù chàngpiàn |
56 | Đoàn hợp xướng đài phát thanh | 广播合唱团 | guǎngbò héchàng tuán |
57 | Đưa tin | 新闻报道 | xīnwén bàodào |
58 | Đưa tin đưa tin tổng hợp | 综合新闻报道 | zònghé xīnwén bàodào |
59 | Ghi âm | 录音 | lùyīn |
60 | Ghi âm lên dây từ | 钢丝录音 | gāngsī lùyīn |
61 | Ghi âm trên băng, thâu băng | 磁带录音 | cídài lùyīn |
62 | Ghi âm trực tiếp | 实况录音 | shíkuàng lùyīn |
63 | Ghi hình, quay phim | 摄像 | shèxiàng |
64 | Ghi hình tại chồ | 实况录像 | shíkuàng lùxiàng |
65 | Ghi hình trên băng | 磁带录像 | cídài lùxiàng |
66 | Ghi truyền hình | 电视录像 | diànshì lùxiàng |
67 | Giám đốc ban chương trình | 节目部经理 | jiémù bù jīnglǐ |
68 | Giám sát viên | 监督 | jiāndū |
69 | Giờ bắt đầu phát thanh | 开始广播的时刻 | kāishǐ guǎngbò de shíkè |
70 | Hệ thống phát thanh | 广播系统 | guǎngbō xìtǒng |
71 | Hệ thống tương hợp truyền hình màu | 兼容制的彩色电视系统 | jiānróng zhì de cǎisè diànshì xìtǒng |
72 | Hiệu ứng âm thanh | 音响效果 | yīnxiǎng xiàoguǒ |
73 | Hiệu ứng stereo | 立体声效果 | lìtǐshēng xiàoguǒ |
74 | Hình ảnh tivi | 电视图像 | diànshì túxiàng |
75 | Hòa âm, tái thu âm | 混录 | hǔn lù |
76 | Hộp thư bạn nghe đài | 听众信筘 | tīngzhòng xìn kòu |
77 | Kênh | 频道 | píndào |
78 | Kịch truyền thanh | 广播剧 | guǎngbō jù |
79 | Kỹ sư âm thanh | 音响工程师 | yīnxiǎng gōngchéngshī |
80 | Kỹ sư truyền hình | 电视工程师 | diànshì gōngchéngshī |
81 | Kỹ thuật viên âm thanh | 音响技师 | yīnxiǎng jìshī |
82 | Kỹ thuật viên thu âm | 录音师 | lùyīn shī |
83 | Lên truyền hình | 上电视 | shàng diànshì |
84 | Loa phóng thanh | 扬声器 | yángshēngqì |
85 | Loa phóng thanh stereo | 立体卢扬声器 | lìtǐ lú yángshēngqì |
86 | Màn hình camera giám sát | 监视器荧光屏 | jiānshì qì yíngguāngpíng |
87 | Màn hình tivi | 电视屏幕 | diànshì píngmù |
88 | Mạng lưới phát thanh | 广播网 | guǎngbō wǎng |
89 | Mạng lưới truyền hình | 电视网 | diànshì wǎng |
90 | Máy ghi âm | 录吾机 | lù wú jī |
91 | Máy ghi âm hai hộp băng | 双卡录咅机 | shuāng kǎ lù pǒu jī |
92 | Máy ghi băng hình | 磁带录像机 | cídài lùxiàngjī |
93 | Máy giám sát âm thanh | 监听器 | jiāntīng qì |
94 | Máy phát hình, máy vô tuyến phát hình | 电视发射机 | diànshì fāshè jī |
95 | Máy quay truyền hình | 电视摄像机 | diànshì shèxiàngjī |
96 | Micro | 话筒 | huàtǒng |
97 | Mở ti vi | 开电视机 | kāi diànshì jī |
98 | Nghe đài | 收听广播 | shōutīng guǎngbō |
99 | Nghệ thuật truyền hình | 电视艺术 | diànshì yìshù |
100 | Ngôi sao truyền hình | 屯视明星 | tún shì míngxīng |
101 | Người hòa âm | 调音的 | diào yīn de |
102 | Người điều chỉnh hình | 调像员 | tiáo xiàng yuán |
103 | Người mê truyền hình | 电视迷 | diànshì mí |
104 | Người phụ trách (giám đốc) sản xuất phim truyền hình | 电视片的监制人 | diànshì piàn de jiānzhì rén |
105 | Người phụ trách ghi hình tivi | 电视录像制作人 | diànshì lùxiàng zhìzuò rén |
106 | Người phụ trách theo dồi hình ảnh | 阁像监看员 | gé xiàng jiān kàn yuán |
107 | Người quay camera | 电视摄像师 | diànshì shèxiàng shī |
108 | Người viết kịch bản chương trình phát thanh | 广播节目撰稿者 | guǎngbō jiémù zhuàn gǎo zhě |
109 | người viết kịch bản chương trình truyền hình | 电视节目撰稿者 | diànshì jiémù zhuàn gǎo zhě |
110 | Nhà tài trợ chương trình | 节目赞助人 | jiémù zànzhù rén |
111 | Nhóm quay phim của đài truyền hình | 电视摄制组 | diànshì shèzhì zǔ |
112 | Nữ phát thanh viên | 女播音员 | nǚ bòyīn yuán |
113 | Tai nghe nghe | 耳机 | ěrjī |
114 | Tai nghe stereo | 立体声坏机 | lìtǐshēng huài jī |
115 | Phạm vi âm thanh | 音响范围 | yīnxiǎng fànwéi |
116 | Phát chương trình truyền hình | 电视播放 | diànshì bòfàng |
117 | Phát thanh hữu tuyến (truyền thanh) | 有线广播 | yǒuxiàn guǎngbō |
118 | Phát thanh thương mại | 商业广播 | shāngyè guǎngbō |
119 | Phát thanh truyền hình | 电视广播 | diànshì guǎngbō |
120 | Phát thanh trực tiếp | 实况广播 | shíkuàng guǎngbō |
121 | Phát thanh viên | 广播员 | guǎngbō yuán |
122 | Phát thanh viên truyền hình | 电台播音员 | diàntái bōyīn yuán |
123 | Phát thanh vô tuyến | 无线电广播 | wúxiàndiàn guǎngbō |
124 | Phần tóm tắt những tin chính (ở đầu bản tin) | 新闻提要 | xīnwén tíyào |
125 | Phim truyền hình | 电视剧、电视片 | diànshìjù, diànshì piàn |
126 | Phim truyền hình nhiều tập | 电视连续剧 | diànshì liánxùjù |
127 | Phóng viên đài phát thanh | 电台者 | diàntái zhě |
128 | Phóng viên đài truyền hình | 电视台记者 | diànshìtái jìzhě |
129 | Phóng viên phỏng vấn trên truyền hình | 电视采i方 | diànshì cǎi i fāng |
130 | Phòng điều khiển | 控制室 | kòngzhì shì |
131 | Phòng ghi âm | 录音室 | lùyīn shì |
132 | Phòng ghi hình (trường quay) | 录像室 | lùxiàng shì |
133 | Phòng phát thanh | 播音室 | bòyīn shì |
134 | Phòng tivi | 电视室 | diànshì shì |
135 | Phòng tivi (phòng lớn) | 电视厅 | diànshì tīng |
136 | Quảng cáo | 广告 | guǎnggào |
137 | Radio, máy thu thanh, máy vô tuyến | 无线电收咅机 | wúxiàndiàn shōu pǒu jī |
138 | Radio bán dẫn | 晶体管收咅机 | jīngtǐguǎn shōu pǒu jī |
139 | Radio stereo | 立体声收咅机 | lìtǐshēng shōu pǒu jī |
140 | Sân khấu chương trình | 电视节目的舞台 | diànshì jiémù dì wǔtái |
141 | Sóng dài | 长波 | chángbō |
142 | Sóng ngắn | 短波 | duǎnbō |
143 | Sóng trung | 中波 | zhōng bō |
144 | Tập thể dục theo đài | 广播体操 | guǎngbō tǐcāo |
145 | Tháp phát thanh | 广播塔 | guǎngbō tǎ |
146 | Tháp truyền hình | 电视塔 | diànshì tǎ |
147 | Thiết bị cách âm | 隔音装置 | géyīn zhuāngzhì |
148 | Thính giả, bạn nghe đài | 广播听众 | guǎngbō tīngzhòng |
149 | Thời gian ngừng phát | 停播期间 | tíng bō qíjiān |
150 | Tháp sự quốc tế | 国际新闻 | guójì xīnwén |
151 | Tháp sự thế giới | 世界新闻 | shìjiè xīnwén |
152 | Tháp sự trong nước | 国内新闻 | guónèi xīnwén |
153 | Thu hình chương trình | 节目的录制 | jiémù de lùzhì |
154 | Tỉ lệ người nghe đài | 收听率 | shōutīng lǜ |
155 | Tỉ lệ người xem truyền hình | 收视率 | shōushì lǜ |
156 | Tivi | 电视机 | diànshì jī |
157 | Tivi màu màn hình phăng | 直角平面彩色电视机 | zhíjiǎo píngmiàn cǎisè diànshì jī |
158 | Tiếp sóng, chuyển tiếp | 转播 | zhuǎnbō |
159 | Tiểu phẩm truyền hình | 电视小品 | diànshì xiǎopǐn |
160 | Tin cuối ngày | 晚间新闻 | wǎnjiān xīnwén |
161 | Tin vắn | 简明新闻 | jiǎnmíng xīnwén |
162 | Tín hiệu truyền hình | 电视信号 | diànshì xìnhào |
163 | Tòa nhà phát thanh | 广播大楼 | guǎngbò dàlóu |
164 | Tòa nhà truyền hình | 电视大楼 | diànshì dàlóu |
165 | Trạm gây nhiễu | 干扰台 | gānrǎo tái |
166 | Trạm tiếp vận vô tuyến, trạm chuyển tiếp vô tuyến | 无线电广播转播台 | wúxiàndiàn guǎngbō zhuǎnbò tái |
167 | Trò chơi truyền hình | 电视游戏 | diànshì yóuxì |
168 | Trò chuyện qua phát thanh | 广播谈话 | guǎngbō tánhuà |
169 | Trung tâm phát thanh | 广播屮心 | guǎngbō chè xīn |
170 | Truyền hình cáp | 有线电视 | yǒuxiàn diànshì |
171 | Truyền hình mạch kín | 闭路电视 | bìlù diànshì |
172 | Truyền hình thu phí | 收费电视 | shōufèi diànshì |
173 | Truyền hình vởi tư cách là phương tiện thông tin đại chúng | 电视媒体 | diànshì méitǐ |
174 | Trường quay | 摄制场、演播室 | shèzhì chǎng, yǎnbò shì |
175 | Tương hợp | 兼容制的 | jiānróng zhì de |
176 | Vệ tinh chuyển tiếp | 中继卫星 | zhōng jì wèixīng |
177 | Vệ tinh phát thanh | 广播卫里 | guǎngbò wèi lǐ |
178 | Vệ tinh truyền hình | 电视卫星 | diànshì wèixīng |
179 | Xem ti vi | 看电视 | kàn diànshì |
1 comments
化合物
9 nămagoシリコン、シリコーン塗料は、アクリル塗料、ウレタン塗料の上位塗料として今一番人気のある商品です。