Từ vựng về chủ đề âm nhạc

Âm nhạc có ảnh hưởng đến đời sống con người. Các nghiên cứu đã chỉ ra, âm nhạc, đặc biệt là nhạc giao hưởng có tác dụng tốt, kích thích sự phát triển trí não. Do đó người ta khuyên cho trẻ nghe nhạc để phát triển trí tuệ của chúng.

Trong chiến tranh, âm nhạc được biết đến như một sức mạnh tinh thần cho đồng đội: “tiếng hát át tiếng bom”. Chỉ trong giây lát, âm nhạc có thể làm cho con người chuyển đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác, ví dụ như vui, buồn, phấn chấn… Người ta cũng cho rằng âm nhạc làm dịu tinh thần. Một liệu pháp chữa bệnh được áp dụng kết hợp cho các bệnh nhân tâm thần là dùng âm nhạc làm giảm các cơn phấn khích, đưa người bệnh vào trạng thái buồn ngủ.

3

Bài viết dưới đây là tổng hợp các từ vựng bằng tiếng trung về âm nhạc. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé !

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Ban nhạc chuyên nghiệp 专业乐队 zhuānyè yuèduì
2 Ban nhạc heavy metal 重金属乐队 zhòngjīnshǔ yuèduì
3 Ban nhạc jazz 爵士乐队 juéshì yuèduì
4 Ban nhạc lưu động 巡回乐队 xúnhuí yuèduì
5 Ban nhạc nghiệp dư 业余乐队 yèyú yuèduì
6 Ban nhạc rock 摇滚乐队 yáogǔn yuèduì
7 Ban nhạc thịnh hành 流行乐队 liúxíng yuèduì
8 Dàn nhạc giao hưởng 交响乐队 jiāoxiǎng yuèduì
9 Đoàn văn công 文公团 wéngōng tuán
10 Đội kèn đồng 铜管乐队 tóng guǎn yuèduì
11 Đội nhạc 乐队 yuèduì
12 Đội nhạc cụ dây 弦乐队 xián yuèduì
13 Đội nhạc cụ dây và nhạc cụ hơi 管弦乐队 guǎnxiányuèduì
14 Đội nhạc cụ hơi 管乐队 guǎn yuèduì
15 Đội nhạc dân tộc 民乐队 mínyuèduì
16 Đội nhạc nhẹ 轻音乐队 qīngyīnyuèduì
17 Đội quân nhạc 军乐队 jūn yuè duì
18 Trưởng ban nhạc 乐队领队 yuè duì lǐngduì
19 Âm nhạc cổ điển 古典音乐 gǔdiǎn yīnyuè
20 Âm nhạc của người da đen 黑人音乐 hēirén yīnyuè
21 Âm nhạc giáo hội 教会音乐 jiàohuì yīnyuè
22 Âm nhạc thuần túy 纯音乐 chún yīnyuè
23 Bài hát
24 Bài hát được yêu thích 流行歌曲 liúxíng gēqǔ
25 Bài hát ru 摇篮曲 yáolánqǔ
26 Bản Capriccio 随想曲 suíxiǎng qǔ
27 Bản Concertino 小协奏曲 xiǎo xiézòuqǔ
28 Bản Concerto 协奏曲 xiézòuqǔ
29 Bản Concerto Grosso 大协奏曲 dà xiézòuqǔ
30 Bản nhạc cầu siêu (Requiem Mass) 安魂曲 ān hún qū
31 Bản nhạc lễ Misa 弥撒曲 mísā qǔ
32 Bản Rhapsody 狂想曲 kuángxiǎngqǔ
33 Bản Sonata 奏鸣曲 zòumíngqǔ
34 Bản thơ giao hưởng (symphonic poem) 交响诗 jiāoxiǎng shī
35 Buổi hòa nhạc 音乐会 yīnyuè huì
36 Buổi hòa nhạc lưu động 巡回音乐会 xúnhuí yīnyuè huì
37 Buổi hòa nhạc ngoài trời 露天音乐会 lùtiān yīnyuè huì
38 Buổi liên hoan văn nghệ có đơn ca, độc tấu 独唱, 独奏音乐会 dúchàng, dúzòu yīnyuè huì
39 Ca khúc nghệ thuật 艺术歌曲 yìshù gēqǔ
40 Ca kịch 歌剧 gējù
41 Ca sỹ 歌剧演员 gējù yǎnyuán
42 Ca sỹ được yêu thích 流行歌手 liúxíng gēshǒu
43 Ca sỹ tự biên tự diễn 自编自唱的歌手 zì biān zì chàng de gēshǒu
44 Dạ khúc (nocturne) 夜曲 yèqǔ
45 Dân ca 民歌 míngē
46 Diễn tấu ngẫu hứng 即兴演奏 jíxìng yǎnzòu
47 Điệu blue 布鲁斯 bùlǔsī
48 Điệu menuet 小步舞曲 xiǎo bù wǔqǔ
49 Điệu ragtime 拉格泰姆 lā gé tài mǔ
50 Điệu waltz 华尔兹 huá’ěrzī
51 Festival âm nhạc 音乐节 yīnyuè jié
52 Giai điệu 旋律 xuánlǜ
53 Gran opera (thể loại opera thể kỷ 19, thường có 4-5 màn, sử dụng một dàn ca sỹ và dàn nhạc hùng hậu) 大歌剧 dà gējù
54 Hành khúc 进行曲 jìnxíngqǔ
55 Khí nhạc 器乐 qìyuè
56 Khúc aria (khúc đơn ca trữ tình) 咏叹调 yǒngtàndiào
57 Khúc dạo 前奏曲 qiánzòu qǔ
58 Khúc ngẫu hứng 即兴曲 jíxìng qǔ
59 Khúc nhạc chiều (serenade) 小夜曲 xiǎoyèqǔ
60 Khúc phóng túng (fantasia) 幻想曲 huànxiǎng qǔ
61 Khúc trung gian (intermezzo) 间奏曲 jiàn zòu qǔ
62 Làn điệu 曲调 qǔdiào
63 Người đánh trống, tay trống 鼓手 gǔshǒu
64 Người mê nhạc jazz 爵士乐米 juéshìyuè mǐ
65 Nhạc bibop (một loại nhạc jazz) 疯狂爵士乐 fēngkuáng juéshìyuè
66 Nhạc cổ điển 古乐 gǔ yuè
67 Nhạc dạo 序曲 xùqǔ
68 Nhạc dân tộc 民乐 mín yuè
69 Nhạc điện tử 电子音乐 diànzǐ yīnyuè
70 Nhạc dùng cho bộ hơi 管乐 guǎn yuè
71 Nhạc dùng cho đàn dây 弦乐 xián yuè
72 Nhạc dùng cho đàn dây và hơi 管弦乐队 guǎnxiányuè duì
73 Nhạc đồng quê 乡村音乐 xiāngcūn yīnyuè
74 Nhạc giao hưởng pop 通俗交响乐 tōngsú jiāoxiǎngyuè
75 Nhạc giao hưởng, bản giao hưởng 交响曲 jiāoxiǎng qǔ
76 Nhạc jazz 爵士乐米 juéshìyuè mǐ
77 Nhạc jazz tự do 自由爵士乐 zìyóu juéshìyuè
78 Nhạc nhẹ 轻音乐 qīngyīnyuè
79 Nhạc phúc âm 福音歌 fúyīn gē
80 Nhạc pop 通俗音乐 tōngsú yīnyuè
81 Nhạc rock 摇滚乐 yáogǔnyuè
82 Nhạc rock mới 新摇滚 xīn yáogǔn
83 Nhạc thính phòng 室内乐 shìnèi yuè
84 Operetta (nhạc kịch hài, nhẹ nhàng, ngắn) 小歌剧, 轻歌剧 xiǎo gējù, qīng gējù
85 Oratorio 清唱剧 qīngchàng jù
86 Soạn nhạc 编曲 biān qǔ
87 Tác giả bài hát được ưu thích 流行歌曲作者 liúxíng gēqǔ zuòzhě
88 Thanh nhạc 声乐 shēngyuè
89 Thánh ca của người da đen 黑人灵歌 hēirén líng gē
90 Tổ khúc 组曲 zǔqǔ

Tìm kiếm khóa học
Tác giả
Du học Vinahure

Câu hỏi thường gặp

Bình luận bài viết

NAME *
EMAIL *
Website

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.

tikpornvideos.com madelyn marie gets some hard pounding sex. www.porncavehd.com
Photo landscape
ClosePhoto landscape
ClosePhoto portrait