KHU VỰC | STT | TÊN TRƯỜNG | ĐỊA CHỈ | SỐ ĐIỆN THOẠI |
BẮC KINH
|
1 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Bắc Kinh | Số 33 – đường Phụ Thành – Bắc Kinh | 68984717 |
2 | Đại học Công nghệ Bắc Kinh | Số 100 – đường Bình Lạc – quận Triều Dương – Bắc Kinh | 010-67392472 | |
3 | Đại học Sư phạm Bắc Kinh | Quận Hải Điện – Bắc Kinh | 010-58800309 | |
4 | Đại học giao thông Bắc Kinh | Quận Hải Điện – Bắc Kinh | 010-51688361 | |
5 | Đại học Nhân dân | Thôn Trung Quan – Quận Hải Điện – Bắc Kinh | 010-62512425 | |
6 | Đại học Bắc Kinh | 109 – 3 ShaoYuan | 010-62751230 | |
7 | Đại học Thanh Hoa | Văn phòng lưu học sinh: số 2 khu Tử Kinh – Đại học Thanh Hoa | 010-62784857 | |
8 | Đại học Ngôn ngữ và Văn hóa Bắc Kinh | Quận Hải Điện – Bắc Kinh | 010-82303086 | |
9 | Đại học tài chính trung ương Bắc Kinh | Học xá NanLu: số 39, Quận Hải Điện, thành phố Bắc Kinh
Học xá ShaHe: Quận Mao Bình, thành phố Bắc Kinh |
0086-10-622881140086-10-61776677 | |
10 | Đại học Dầu khí Trung Quốc | Số 18 Quận Xương Bình, TP Bắc KInh | 0086-10-8973-3256 | |
11 | Học viện Quốc tế Bắc Kinh | Số 1 Quận Triều Dương, Bắc KInh | 0086-10-6577-8005 | |
12 | Đại học kinh doanh và công nghệ Bắc Kinh | Số 33 – đường Phụ Thành – Bắc Kinh | 68984717 | |
13 | Đại học khoa học kỹ thuật Bắc Kinh | |||
14 | Đại học Lâm nghiệp Bắc Kinh | |||
15 | Đại học liên hợp thủ đô Bắc Kinh | |||
16 | Học viện Quốc Tế Bắc Kinh | |||
17 | Học viện âm nhạc Trung Ương | |||
18 | Đại học Lâm nghiệp Bắc Kinh | |||
19 | Đại học khoa học kỹ thuật Bắc Kinh | |||
20 | Đại học nông nghiệp Trung Quốc | |||
21 | Đại học địa chất Trung Quốc | |||
22 | Đại học truyền thông Trung Quốc | |||
23 | Học viện âm nhạc Trung Quốc | |||
24 | Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh | |||
25 | Đại học kinh tế Thủ đô | |||
26 | Đại học kinh tế thương mại đối ngoại | |||
27 | Đại học Bắc Kinh |