Bảng dưới đây mô tả các loại chi phí các ứng viên cần chuẩn bị khi du học Canada.
Chi phí | Nội dung | Tiền(CAD) | Tiền(VND) |
Chi phí cho học tập | Khóa tiếng Anh | 1500 – 3000 CAD/tháng | 25 – 50 triệu |
Tiểu học đến trung học phổ thông (bậc K-12) | 12000 – 20000 CAD/năm | 200 – 330 triệu/năm | |
Cao đẳng (tùy từng chuyên ngành) | 10000 – 20000 CAD/năm | 165 – 330 triệu/năm | |
Post graduate | 7000 – 10000 CAD/năm | 115 – 165 triệu/năm | |
Đại học, cao đẳng (tùy từng chuyên ngành) | 9000 – 50000+ CAD/ năm | 150 – 825 triệu/năm | |
Chi phí sinh hoạt | Thuê Apartment (share căn hộ) | 350 – 600 CAD/tháng (thành phố nhỏ), 800 – 2000 CAD/tháng (thành phố lớn) | 6 – 33 triệu VNĐ/tháng |
Fast food | 5 – 10 CAD | 80000 – 160000 VNĐ | |
Bữa ăn tại nhà hàng | 15 – 30 CAD | 250000 – 500000 VNĐ | |
Vé xe bus một chiều (địa phương) | 2,5 – 3,5 CAD | 40000 – 60000 VNĐ | |
Mua sắm nhu yếu phẩm | 250 – 350 CAD/tháng | 4 – 6 triệu VNĐ/tháng | |
Internet (tốc độ cao) | 40 CAD/tháng | 650000 VNĐ/tháng | |
Truyền hình cáp | 25 – 50 CAD/tháng | 400000 – 800000 VNĐ/tháng | |
Thuê bao di động | 2,5 CAD/tháng | 40000 VNĐ/tháng | |
Gas | 1,2 – 1,5 CAD/lít | 20000 – 25000 VNĐ/lít | |
Chi phí xin Visa du học | Chi phí khám sức khỏe | 3.300.000 VNĐ | |
Phí xét Visa | $186 USD | 4,2 triệu | |
Ghi danh khóa học – đơn xin nhập học | $75 CAD – $150 CAD | 1,2 – 2,4 triệu | |
Các chi phí khác | Vé máy bay Việt Nam – Canada | $700 USD – $1000 USD | 11,5 – 16,5 triệu |
Làm thêm | 20h/tuần | 8 – 12CAD/giờ | 130000 – 200000/giờ |
Theo ước tính, tổng chi phí du học Canada thực tế mà ứng viên cần phải chi trả trong năm đầu tiên sẽ rơi vào khoảng 28.000 – 30.000 CAD tương đương 465 triệu – 500 triệu đồng.
Theo Internet
Nếu bạn phát hiện chúng tôi thu thêm bất kì chi phí nào không có trong hợp đồng, Ban Giám đốc công ty cam kết sẽ hoàn trả cho bạn gấp đôi số tiền đó!!!