Dưới đây là phần cuối của bài viết “Một số cấu trúc cơ bản trong tiếng Trung”, các bạn xem cùng tham khảo nhé.11.CẤU TRÚC câu hỏi: 疑问句
1* Câu hỏi «có/không» (tức là người trả lời sẽ nói: «có/không»): Ta gắn « 吗 » hay « 吧 » vào cuối câu phát biểu. Thí dụ:
你今年二十五吗?Anh năm nay 25 tuổi à?
你有古代汉语词典吗?Anh có từ điển Hán ngữ cổ đại không?
李老师教你汉语吧?Thầy Lý dạy anh Hán ngữ à?
2* Câu hỏi có chữ « 呢 »:
你电影票呢?Vé xem phim của anh đâu?
我想去玩, 你呢?Tôi muốn đi chơi, còn anh thì sao?
要是他不同意呢? Nếu ông ta không đồng ý thì sao?
3* Câu hỏi có từ để hỏi: « 谁 », « 什么 », « 哪儿 », « 哪里 », « 怎么 », « 怎么样 », « 几 », « 多少 », « 为什么 », v.v…:
a/ Hỏi về người:
谁今天没有来?Hôm nay ai không đến?
他是谁?Hắn là ai vậy?
你是哪国人?Anh là người nước nào?
b/ Hỏi về vật:
这是什么?Đây là cái gì?
c/ Hỏi về sở hữu:
这本书是谁的?Sách này của ai?
d/ Hỏi về nơi chốn:
你去哪儿?Anh đi đâu vậy?
e/ Hỏi về thời gian:
他是什么时候到中国来的?Hắn đến Trung Quốc hồi nào?
现在几点?Bây giờ là mấy giờ?
f/ Hỏi về cách thức:
你们是怎么去上海的?Các anh đi Thượng Hải bằng cách nào?
g/ Hỏi về lý do tại sao:
你昨天为什么没有来?Hôm qua sao anh không đến?
h/ Hỏi về số lượng:
你的班有多少学生?Lớp của bạn có bao nhiêu học sinh?
4* Câu hỏi «chính phản», cũng là để hỏi xem có đúng vậy không:
汉语难不难?Hán ngữ có khó không?
你是不是越南人?Anh có phải là người Việt Nam không?
你有没有«康熙字典»?Anh có tự điển Khang Hi không?
5* Câu hỏi «hay/hoặc», hỏi về cái này hay cái khác. Ta dùng « 还是 »:
这是你的词典还是他的词典?Đây là từ điển của anh hay của nó?
(= 这本词典是你的还是他的?)
这个句子对还是不对?Câu này đúng hay không đúng? (đúng hay sai?)
今天九号还是十号?Hôm nay ngày 9 hay 10?
12. CẤU TRÚC Cụm danh từ: 名词性词组
1* Cụm danh từ là «nhóm từ mang tính chất danh từ», là dạng mở rộng của danh từ, được dùng tương đương với danh từ, và có cấu trúc chung: «định ngữ + 的 + trung tâm ngữ». Trong đó «trung tâm ngữ» là thành phần cốt lõi (vốn là danh từ); còn «định ngữ» là thành phần bổ sung /xác định ý nghĩa cho thành phần cốt lõi. Yếu tố «的» có khi bị lược bỏ. Thí dụ:
今天的报 tờ báo hôm nay
参观的人 người tham quan
去公园的人 người đi công viên
古老的传说 truyền thuyết lâu đời
幸福 (的) 生活 cuộc sống hạnh phúc
2* Trung tâm ngữ 中心语 phải là danh từ. Định ngữ 定语 có thể là:
a/ Danh từ: 越南的文化 văn hoá Việt Nam.
b/ Đại từ: 他的努力 cố gắng của nó.
c/ Chỉ định từ+lượng từ: 这本杂志 tờ tạp chí này
d/ Số từ+lượng từ: 三个人 ba người; 一张世界地图 một tấm bản đồ thế giới.
e/ Hình dung từ: 幸福 (的) 生活 cuộc sống hạnh phúc; 好朋友 bạn tốt.
f/ Động từ: 参观的人 người tham quan.
g/ Động từ+tân ngữ: 骑自行车的人 người đi xe đạp.
h/ Cụm «Chủ–Vị»: 他买的自行车 xe đạp (mà) nó mua.
13. CẤU TRÚC so sánh: 比较
1* Tự so với bản thân: «càng thêm…/ lại càng…». Ta dùng « 更 ».
那种方法更好。Phương pháp đó càng tốt.
他比以前更健康了。Hắn khoẻ mạnh hơn trước.
2* Dùng « 最 » biểu thị sự tuyệt đối: «… nhất».
这些天以来, 今天最冷。Mấy ngày nay, hôm nay là lạnh nhất.
我最喜欢游泳。Tôi thích bơi lội nhất.
3* So sánh giữa hai đối tượng để thấy sự chênh lệch về trình độ, tính chất, v.v… , ta dùng 比. Cấu trúc là: « A +比 + B + hình dung từ ». (= A hơn/kém B như thế nào).
我比他大十岁。Tôi lớn hơn nó 10 tuổi.
他今天比昨天来得早。Hôm nay hắn đến sớm hơn hôm qua.
他学习比以前好了。Hắn học tập tốt hơn trước.
这棵树比那棵树高。Cây này cao hơn cây kia.
这棵树比那棵树高得多。Cây này cao hơn cây kia nhiều lắm.
他游泳游得比我好。Nó bơi lội giỏi hơn tôi.
* Dùng « 更 » và « 还 » và để nhấn mạnh:
他比我更大。Tôi đã lớn (tuổi) mà nó còn lớn hơn tôi nữa.
他比我还高。Tôi đã cao mà nó còn cao hơn tôi nữa.
4* Dùng « 有 » để so sánh bằng nhau.
他有我高了。Nó cao bằng tôi.
5* Dùng « 不比 » hoặc « 没有 » để so sánh kém: «không bằng…».
他不比我高。Nó không cao bằng tôi. (= 他没有我高。)
6* Dùng « A 跟 B (不) 一样 + hình dung từ » để nói hai đối tượng A và B khác nhau hay như nhau.
这本书跟那本书一样厚。Sách này dầy như sách kia.
这个句子跟那个句子的意思不一样。Ý câu này khác ý câu kia.
* Có thể đặt 不 trước hay trước 一样 cũng được.
这个句子不跟那个句子的意思一样。Ý câu này khác ý câu kia.
* Dùng « A 不如 B » để nói hai đối tượng A và B không như nhau.
这本书不如那本书。Sách này khác sách kia.
我说中文说得不如他流利。Tôi nói tiếng Trung Quốc không lưu loát như hắn.
* Tự so sánh:
他的身体不如从前了。Sức khoẻ ông ta không được như xưa.
* Dùng « 越 … 越 … » để diễn ý «càng… càng…».
脑子越用越灵。Não càng dùng càng minh mẫn.
产品的质量越来越好。Chất lượng sản phẩm càng ngày càng tốt hơn.
14. CẤU TRÚC câu phức: 复句
1* Câu phức do hai/nhiều câu đơn (= phân cú 分句) ghép lại:
* Cấu trúc «Chủ ngữ + (động từ1+tân ngữ1) + (động từ2+tân ngữ2) + (động từ3+tân ngữ3) …» diễn tả chuỗi hoạt động.
晚上我复习生词, 写汉字, 做练习。Buổi tối tôi ôn lại từ mới, viết chữ Hán, và làm bài tập.
* Cấu trúc «Chủ ngữ1 + (động từ1+tân ngữ1) + chủ ngữ2 + (động từ2+tân ngữ2) +…»
我学中文, 他学英文。Tôi học Trung văn, nó học Anh văn.
2* Dùng « 又 … 又 … » hoặc « 边… 边… » để diễn ý «vừa… vừa…».
他又会汉语又会英语。Hắn vừa biết tiếng Trung Quốc, vừa biết tiếng Anh.
她又会唱歌又会跳舞。Nàng vừa biết hát, vừa biết khiêu vũ.
他又是我的朋友又是我的老师。Ông ta vừa là bạn tôi, vừa là thầy tôi.
他们边吃饭边看电视。Họ vừa ăn cơm vừa xem TV.
我们边干边学。Chúng tôi vừa làm vừa học.
3* Dùng « 不但 … 而且 … » để diễn ý «không những… mà còn…».
他不但会说汉语而且说得很流利。Hắn không những biết tiếng Trung Quốc mà còn nói được rất lưu loát.
4* Dùng « 越 … 越 … » để diễn ý «càng… càng…».
脑子越用越灵。Não càng dùng càng minh mẫn.
产品的质量越来越好。Chất lượng sản phẩm càng ngày càng tốt hơn.
5* Câu phức chính-phụ (thiên-chính phức cú 偏正复句):
Cấu trúc này gồm một ý chính (nằm trong câu chính) và một ý phụ (nằm trong câu phụ) diễn tả: thời gian, nguyên nhân, tương phản, mục đích, điều kiện, v.v…
a/ Thời gian. Ta dùng: «当… 时», «在…时», «…时候», «每次…», «一… 就 …», « 每时…».
她年轻的时候长得很美。Hồi còn trẻ bà ấy rất đẹp.
在我跟你们讲话的时候请安静。Khi tôi đang nói chuyện với các anh, xin các anh im lặng.
他在踢足球的时候受了伤。Nó bị thương khi đang đá banh.
每次见到他我都和他说话。Lần nào gặp hắn tôi cũng nói chuyện với hắn.
我看书时她在唱歌。Khi tôi đang đọc sách, cô ta hát.
当我在学校的时候我遇见了他。Hồi còn đi học, tôi có gặp hắn.
一下课我就找他。Ngay khi tan học, tôi tìm nó.
他一着急就说不出话来。Khi gấp gáp, nó nói không ra lời.
b/ Nguyên nhân. Ta dùng: « 因为… », «因为… , 所以… ».
他因为来晚了, 所以坐在后边。Vì đến trễ, hắn ngồi phía sau.
他天天早上锻炼, 所以身体越来越好。Vì ngày nào cũng rèn luyện thân thể, hắn càng ngày càng khoẻ mạnh ra.
因为下雨, 比赛取消了。Vì trời mưa, trận đấu đã bị hủy bỏ.
c/ Mục đích. Ta dùng: « 为了…».
为了学习汉语我买一本汉语词典。Để học Hán ngữ, tôi mua một quyển từ điển Hán ngữ.
为了成功我们努力学习。Để thành công, chúng tôi gắng sức học tập.
d/ Tương phản. Ta dùng: « 虽然 … 但是…», « 虽… 但…», « 尽管… 但…».
这个老人虽然年纪很大了但是身体很健康。Ông cụ này tuy rất cao tuổi thế mà rất khoẻ mạnh.
他们虽穷但很快乐。Họ tuy nghèo nhưng rất vui sướng.
尽管我已毕业许多年了但我不会忘记教过我的每一位老师。Cho dù tôi đã tốt nghiệp nhiều năm rồi nhưng tôi không hề quên một giáo viên nào đã dạy tôi.
e/ Điều kiện. Ta dùng: « 要是…», «如果…», «假如…», «只要…».
只要你努力, 你就一定能学好汉语。Chỉ cần anh cố gắng, nhất định anh sẽ học giỏi Hán ngữ.
要是有机会, 我一定到北京去旅行。Nếu có cơ hội, tôi nhất định sẽ đi du lịch Bắc Kinh.
如果有什么事, 就请你打电话给我。Nếu có chuyện gì, xin anh gọi điện cho tôi.
假如你明天有事, 就不要在来了。Nếu ngày mai có việc bận thì anh khỏi trở lại đây nhé.
假如明天不下雨, 我们则去奈山游玩; 下雨则罢。Ngày mai nếu trời không mưa thì chúng ta đi Nại Sơn chơi, còn mưa thì thôi vậy.