Một số từ vựng thông dụng tiếng trung trong ăn uống, nấu nướng: om, rim, xào lăn…
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
1 | 红烧 | Hóngshāo | om |
2 | 炒 | Chǎo | xào |
3 | 炸 | Zhà | rán |
4 | 腌 | Yān | muối,dầm, dưa |
5 | 焖 | Mèn | hầm |
6 | 蒸 | Zhēng | hấp |
7 | 熬 | Áo | kho, hầm |
8 | 煮 | Zhǔ | luộc |
9 | 涮 | Shuàn | nhúng |
10 | 炖 | Dùn | ninh,tần |
11 | 烤 | Kǎo | quay, nướng |
12 | 干烧 | Gān shāo | kho |
13 | 烹 | Pēng | rim |
14 | 煎 | Jiān | sắc, pha |
15 | 焯 | Chāo | trần/ chần |
16 | 油爆 | Yóu bào | xào lăn |
17 | 猪皮 | Zhū pí | bì lợn |
18 | 牛排 | Niúpái | bít tết |
19 | 汤骨 | Tāng gǔ | xương nấu canh |
20 | 猪脚 | Zhū jiǎo | chân giò lợn |
21 | 牛肚 | Niú dǔ | dạ dày bò |
22 | 猪肚 | Zhū dù | dạ dày lợn |
23 | 猪肝 | Zhū gān | gan lợn |
24 | 蹄筋 | Tíjīn | gân chân |
25 | 火腿 | Huǒtuǐ | giăm bông |
26 | 腊肠(香肠) | Làcháng (xiāngcháng) | lạp sườn |
27 | 猪杂碎(猪下水) | Zhū zásuì (zhū xiàshuǐ) | lòng lợn |
28 | 猪蹄 | Zhū tí | chân giò |
29 | 板油 | Bǎnyóu | mỡ lá |
30 | 猪油 | Zhū yóu | mỡ lợn |
31 | 小排 | Xiǎo pái | sườn non |
32 | 牛肉 | Niúròu | thịt bò |
33 | 肉泥 | Ròu ní | thịt băm |
34 | 羊肉 | Yángròu | thịt dê |
35 | 冻肉 | Dòng ròu | thịt đông lạnh |
36 | 牛腿肉 | Niú tuǐ ròu | thịt đùi bò |
37 | 猪肉 | Zhūròu | thịt lợn |
38 | 嫩肉 | thịt mềm | Nèn ròu |
39 | 肉块 | Ròu kuài | thịt miếng |
40 | 肥肉 | Féi ròu | thịt mỡ |
41 | 瘦肉 | Shòu ròu | thịt nạc |