Từ vựng về chủ đề thực phẩm (P.1)

Một số từ vựng thông dụng trong tiếng trung về chủ đề thực phẩm: thịt bò, thịt gà, khoai tây…

2

STT TIẾNG VIỆT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM
1 Bít tết 牛排 niú pái
2 Chân giò lợn 踢旁 típǎng
3 Gan lợn 猪肝 zhū gān
4 Xương nấu canh 汤股 tāng gǔ
5 Móng giò 猪蹄 zhū tí
6 Lòng lợn 猪杂碎 zhū zá suì
7 Sườn non 小排 xiǎo pái
8 Thịt bò 牛肉 niú ròu
9 Thịt dê 羊肉 yáng ròu
10 Thịt đông lạnh 冻肉 dòng ròu
11 Thịt mỡ 肥肉 féi ròu
12 Thịt nạc 瘦肉 shòu ròu
13 Thịt viên 肉丸 ròu wán
14 Thịt ướp mặn 咸肉 xián ròu
15 Xúc xích 火腿 huǒ tuǐ
16 Măng khô 笋干 sǔn gān
17 Măng tây 芦笋 lú sǔn
18 Nấm 蘑菇 mó gū
19 Nấm rơm 草菇 cǎo gū
20 Bầu 葫芦 hú lu
21 Củ từ 磁菇 cí gū
22 Dưa muối 咸菜 xián cài
23 Đồ nhắm rượu 酒菜 jiǔ cài
24 Tỏi suàn
25 Hành tây 洋葱 yáng cōng
26 Gừng jiāng
27 Cà tím 番茄 pān qié
28 Ớt xanh 青椒 qīng jiāo
29 Khoai tây 土豆 tǔ dòu
30 Khoai lang 番署 pān shǔ
31 Sắn 木薯 mù shǔ
32 Ngó sen ǒu
33 Củ cải 萝卜 luó bo
34 Cà rốt 胡萝卜 hú luó bo
35 Khoai môn 芋艿 yù nǎi
36 Đậu tương non 毛豆 máo dòu
37 Đậu xanh vỏ 青豆 qīng dòu
38 Đậu cô ve 扁豆 biǎn dòu
39 Đậu đũa 豇豆 jiāng dòu
40 Đậu tương, đậu nành 黄豆 huáng dòu
41 Bí đao 冬瓜 dōng guā
42 Dưa leo 黄瓜 huáng guā
43 Bí đỏ 南瓜 nán guā
44 Mướp 丝瓜 xī guā
45 mướp đắng 苦瓜 kǔ guā

 

Tìm kiếm khóa học
Tác giả
Du học Vinahure

Câu hỏi thường gặp

Bình luận bài viết

NAME *
EMAIL *
Website

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.

tikpornvideos.com madelyn marie gets some hard pounding sex. www.porncavehd.com
Photo landscape
ClosePhoto landscape
ClosePhoto portrait