Một số từ vựng thông dụng trong tiếng trung về thực phẩm: rau chân vịt, rau súp lơ, gà tây…
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM |
1 | Rau chân vịt, Cải bó xôi | 菠菜 | pō cài |
2 | Cải xanh | 青菜 | qīng cài |
3 | Rau xà lách | 生菜 | shēng cài |
4 | Rau cần | 芹菜 | qín cài |
5 | Rau thơm | 香菜 | xiāng cài |
6 | Rau cải dầu | 油菜 | yóu cài |
7 | Củ cải đường | 甜菜 | tián cài |
8 | Rau súp lơ | 花菜 | huā cài |
9 | Cây bắp cải | 卷心菜 | juǎn xīn cài |
10 | Thịt vịt | 鸭肉 | yā ròu |
11 | Thịt gà | 鸡肉 | jī ròu |
12 | Thịt ngỗng | 鹅肉 | é ròu |
13 | Gà tây | 火鸡 | huǒ jī |
14 | Gà rừng | 山鸡 | shān jī |
15 | Cánh gà | 鸡翅膀 | jī chìbǎng |
16 | Ức gà | 鸡脯 | jī pú |
17 | Trứng chim cút | 鹌鹑蛋 | ān chún dān |
18 | Trứng gà | 鸡蛋 | jī dān |
19 | Trứng vịt | 鸭蛋 | yā dān |
20 | Trứng ngỗng | 鹅蛋 | é dān |
21 | Trứng chim bồ câu | 鸽蛋 | gē dān |
22 | Cá nóc | 河豚 | hé tún |
23 | Cá mè trắng | 白鲢 | bái lián |
24 | Cá trạch | 泥鳅 | níqiū |
25 | Cá trắm đen | 青鱼 | qīng yú |
26 | Con sò | 蛤蜊 | gé lí |
27 | Cua sông, cua đồng | 河蟹 | hé xiè |
28 | Hến, trai sông | 河蚌 | hé bèng |
29 | Lươn | 黄鳝 | huáng shàn |
30 | ốc đồng | 田螺 | tián luó |
31 | tôm sông | 河虾 | hé xiā |
32 | ốc sên | 蜗牛 | wō niú |
33 | Tôm | 条虾 | tiáo xià |
34 | Tôm hùm | 龙虾 | lóng xià |
35 | Tôm khô | 虾皮 | xià pí |
36 | Tôm nõn tươi | 虾仁 | xià rén |
37 | Cá chép | 鲤鱼 | lǐ yú |
38 | Cá diếc | 鲫鱼 | jì yú |
39 | Cá hồi | 鲑鱼 | guī yú |
40 | Ba ba | 甲鱼 | jiǎ yú |
41 | Cá biển | 海水鱼 | hǎi shuǐ yú |
42 | Cá chim | 鲳鱼 | chāng yú |
43 | Cá mực | 墨鱼 | mò yú |
44 | Con hàu | 牧蜊 | mù lí |
45 | Con nghêu | 蛏子 | chēng zi |
46 | Con sứa | 海蜇 | hǎi zhé |
47 | Cua biển | 海蟹 | hǎi xiè |
48 | ốc biển | 海螺 | hǎi luó |
49 | Đỉa biển, hải sâm | 海参 | hǎi shēn |
50 | Cá lạc | 海曼 | hǎi mán |