Từ vưng về tính cách con người

Một số từ vựng thông dụng trong tiếng trung về chủ đề tính cách con người: bướng bỉnh, vui tính, ấm áp…

dong-dau-trung-quoc-to1

1 nội tâm, khép kín Nèizài xīn 内在心
2 tích cực jījí 积极
3 tiêu cực fùmiàn 负面
4 ngại ngùng, thiếu tự tin niǔniē 扭捏
5 vui tính héshàn 和善
6 dũng cảm yǒnggǎn 勇敢
7 bướng bỉnh, cố chấp wánpí 顽皮
8 bất hiếu bùxiào 不孝
9 lịch sự,lịch thiệp sīwén 斯文
10 thông minh cōngmíng 聪明
11 đần độn bènzhuō 笨拙
12 xấu chǒulòu 丑陋
13 đẹp hǎokàn 好看
14 độc ác èdú 恶毒
15 lương thiện shànliáng 善良
16 chu đáo zhōudào 周到
17 ấm áp ānshì 安适
18 lạnh lùng dànmò 淡漠
19 ngổ ngáo diāomán 刁蛮
20 tính bạo lực bàolì 暴力
Tìm kiếm khóa học
Tác giả
Du học Vinahure

Câu hỏi thường gặp

Bình luận bài viết

NAME *
EMAIL *
Website

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.

tikpornvideos.com madelyn marie gets some hard pounding sex. www.porncavehd.com
Photo landscape
ClosePhoto landscape
ClosePhoto portrait