Chúng ta cùng tìm hiểu một số từ trái nghĩa trong tiếng trung nhé.
- 好 – hǎo – tươi,tốt,lành >< 坏 – huài – hỏng
- 轻 – qīng- nhẹ >< 重 – zhòng- nặng
- 干- gān – khô>< 湿- shī- ướt
- 香- xiāng – thơm>< 臭- chòu – thối,hôi
- 软- ruǎn- mềm >< 硬- yìng – thắng
- 强- qiáng- mạnh >< 弱- ruò- yếu
- 松- sōng lỏng >< 紧- jǐn – chặt
- 远- yuǎn -xa >< 近- jìn- gần
- 快- kuài -nhanh >< 慢 màn – chậm
- 生 – shēng- sinh,sống>< 死- sǐ -chết
- 清楚- qīngchu- rõ ràng >< 模糊- móhu- mờ
- 舒服- shūfu- thoải mái >< 难受- nánshòu – khó chịu
- 聪明- cōngming – thông minh>< 笨- bèn – ngốc ,đần
- 勤快- qínkuai – siêng năng >< 懒- lǎn – lười nhác
- 便宜- piányi-rẻ >< 贵- guì – đắt
- 干净- gānjìng- sạch >< 脏- zāng – bẩn
- 粗- cū -to >< 细- xì -nhỏ
- 男- nán -nam >< 女- nǚ -nữ
- 进- jìn- vào >< 出- chū – ra
- 来- lái -đến >< 去- qù -đi
- 后退- hòutuì-lùi lại >< 前进- qiánjìn -tiến lên
- 穿- chuān >< 脱- tuō -cởi
- 开- kāi -mở >< 关- guān -đóng
- 推- tuī -đẩy >< 拉- lā -kéo
- 吞-tūn -nuốt >< 吐-tǔ -nhổ
- 合上- héshàng – gập lại >< 打开- dǎkāi -mở ra
- 直-zhí -thẳng >< 弯- wān- cong
- 正-zhèng -thẳng >< 斜-xié -nghiêng
- 厚-hòu-dày >< 薄-báo -mỏng
- 宽-kuān -rộng>< 窄-zhǎi -hẹp
- 光滑-guānghuá-mịn màng >< 粗糙- cūcāo -thô ráp
- 大-dà-lớn ,to >< 小- xiǎo -bé,nhỏ
- 长-cháng-dài >< 短- duǎn -ngắn
- 安静-ānjìng-im lặng >< 吵-chǎo -ồn ào
- 慌张-huāngzhāng-luống cuống,hoảng hốt >< 镇定- zhèndìng-bình tĩnh
- 简单-jiǎndān-đơn giản >< 复杂- fùzá -phức tạp
- 遍-biǎn -bẹp,xì hơi>< 故- gǔ -phồng
- 难看-nánkàn-xấu xí >< 漂亮-piàoliang -xinh đẹp