Test of Chinese as a Foreign Language (TOCFL) Kỳ thi năng lực Hoa ngữ là bộ đề thi được nghiên cứu dành cho những người sử dụng tiếng mẹ đẻ không phải là tiếng Hoa.
Kì thi này được xây dựng từ tháng 8 năm 2001, do ba đơn vị nghiên cứu: Trung tâm giảng dạy Quốc ngữ, Viện ngôn ngữ giảng dạy tiếng Hoa và Trung tâm trắc nghiệm giáo dục tâm lý thuộc Đại học Sư Phạm Đài Loan cùng nghiên cứu phát triển. Từ tháng 12 năm 2003 Kỳ thi Năng lực Hoa ngữ chính thức đưa vào thi cử, và đến nay thí sinh đăng ký dự thi đến từ hơn 60 quốc gia trên thế giới. Để Kỳ thi Năng lực Hoa ngữ có thể tiến gần đến với tiêu chuẩn ngôn ngữ quốc tế, để là công cụ đánh giá quốc tế giúp thí sinh đánh giá được năng lực ngoại ngữ của chính mình, từ năm 2008, Ủy ban Kỳ thi Năng lực Hoa ngữ đã tích cực nghiên cứu Kỳ thi Năng lực Hoa ngữ phiên bản mới và chính thức đưa vào sử dụng từ năm 2013.
LỊCH THI KỲ THI NĂNG LỰC HOA NGỮ (TOCFL)
KHU VỰC 1
No. | Thời gian thi | Trường tổ chức | Thời gian ghi danh | Địa điểm ghi danh | Hình thức thi |
1 | 2016/01/24 | Đại học KHXH & NV Hà Nội | 2016/11/25-12/24 | Đại học KHXH & NV Hà Nội | Thi trên giấy |
2 | 2016/5/8 | Đại học KHXH & NV Hà Nội | 2016/02/16 – 4/6 | Đại học KHXH & NV Hà Nội | Thi trên giấy |
3 | 2016/6/4 | Phòng Giáo dục – VP. Đài Bắc | 2016/3/19-5/4 | Phòng Giáo dục – VP. Đài | Thi trên máy tính |
4 | 2016/7/17 | Đại học KHXH & NV Hà Nội | 2016/5/17-6/17 | Đại học KHXH & NV Hà Nội | Thi trên giấy |
5 | 2016/7/30 | Phòng Giáo dục – VP. Đài Bắc | 2016/5/30-6/30 | Phòng Giáo dục – VP. Đài Bắc | Thi trên máy tính |
6 | 2016/8/27 | Phòng Giáo dục – VP. Đài Bắc | 2016/6/30-7/27 | Phòng Giáo dục – VP. Đài Bắc | Thi trên máy tính |
7 | 2016/9/24 | Phòng Giáo dục – VP. Đài Bắc | 2016/7/27-8/24 | Phòng Giáo dục – VP. Đài Bắc | Thi trên máy tính |
8 | 2016/10/29 | Phòng Giáo dục – VP. Đài Bắc | 2016/8/24-9/29 | Phòng Giáo dục – VP. Đài Bắc | Thi trên máy tính |
9 | 2016/11/13 | Đại học KHXH & NV Hà Nội | 2016/9/5-10/13 | Đại học KHXH & NV Hà Nội | Thi trên giấy |
10 | 2016/11/19 | Phòng Giáo dục – VP. Đài Bắc | 2016/9/29-10/19 | Phòng Giáo dục – VP. Đài Bắc | Thi trên máy tính |
11 | 2016/11/27 | Đại học Ngoại ngữ Huế | 2016/9/19-10/27 | Đại học Ngoại ngữ Huế | Thi trên giấy |
12 | 2016/12/4 | Đại học Thái Nguyên | 2016/9/19-11/3 | Đại học Thái Nguyên | Thi trên giấy |
13 | 2016/12/17 | Phòng Giáo dục – VP. Đài Bắc | 2016/10/19-11/17 | Phòng Giáo dục – VP. Đài Bắc | Thi trên máy tính |
KHU VỰC 2
No. | Thời gian thi | Trường tổ chức | Thời gian ghi danh | Địa điểm ghi danh | Hình thức thi |
1 | 2016/11/09 | Phòng Giáo dục – VP. Đài Bắc | 2016/08/19-09/30 | Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng | Thi trên giấy |
2 | 2016/11/10 | Phòng Giáo dục – VP. Đài Bắc | 2016/08/19-09/30 | Đại học Sư phạm TP.HCM | Thi trên giấy |
Ghi chú: Lịch thi này chỉ là quy hoạch sơ bộ, chi tiết vui lòng xem tại website Trung tâm Giáo dục Đài Loan tại Việt Nam (http://www.tweduvn.org/).